GeForce GT 710 vs Radeon R4 (Stoney Ridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.40
+38.6%

GT 710 vượt qua R4 (Stoney Ridge) với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9671083
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.875.36
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGK208Stoney Ridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân954 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.26không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGAkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (FL 12_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.40
+38.6%
R4 (Stoney Ridge) 1.01

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
+62.4%
R4 (Stoney Ridge) 583

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 7270
+113%
R4 (Stoney Ridge) 3416

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 70459
+65.1%
R4 (Stoney Ridge) 42677

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và Radeon R4 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−12.5%
9
+12.5%
1440p3
+50%
2−3
−50%
4K7
+40%
5−6
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p11.66không có dữ liệu
4K5.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 4
+100%
2−3
−100%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 9 0−1
Metro Exodus 3
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5−6
+0%
Valorant 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 4
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−66.7%
5−6
+66.7%
Valorant 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 710 và R4 (Stoney Ridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R4 (Stoney Ridge) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GT 710 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GT 710 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 300%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R4 (Stoney Ridge) nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (72%)
  • R4 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 1.01
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 1 Tháng 6 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 15 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R4 (Stoney Ridge): mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Stoney Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R4 (Stoney Ridge) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
AMD Radeon R4 (Stoney Ridge)
Radeon R4 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R4 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc Radeon R4 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.