GeForce GT 710 vs RTX 3050 6GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3,19 Watt
1.63

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 1445% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất959219
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.9128.90
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922560
Tần số nhân954 MHz1237 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.26không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s12000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGAkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12_2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 710 1.63
RTX 3050 6GB Mobile 25.19
+1445%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
RTX 3050 6GB Mobile 11960
+1163%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 7270
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+897%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 70459
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+610%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−763%
69
+763%
1440p4
−825%
37
+825%
4K6
−1400%
90−95
+1400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p8.75không có dữ liệu
4K5.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−370%
45−50
+370%
Cyberpunk 2077 5−6
−1520%
81
+1520%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−3750%
75−80
+3750%
Counter-Strike 2 10−11
−370%
45−50
+370%
Cyberpunk 2077 5−6
−540%
32
+540%
Forza Horizon 4 8
−1213%
105
+1213%
Forza Horizon 5 5
−1240%
65−70
+1240%
Metro Exodus 5
−1220%
65−70
+1220%
Red Dead Redemption 2 7−8
−686%
55−60
+686%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−3750%
75−80
+3750%
Counter-Strike 2 10−11
−300%
40
+300%
Cyberpunk 2077 5−6
−360%
23
+360%
Dota 2 12
−408%
61
+408%
Far Cry 5 15
−547%
97
+547%
Fortnite 8−9
−1475%
120−130
+1475%
Forza Horizon 4 5
−1620%
86
+1620%
Grand Theft Auto V 9
−911%
91
+911%
Metro Exodus 4
−1550%
65−70
+1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−829%
150−160
+829%
Red Dead Redemption 2 7−8
−686%
55−60
+686%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−925%
80−85
+925%
World of Tanks 30−35
−685%
250−260
+685%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3750%
75−80
+3750%
Counter-Strike 2 10−11
−370%
45−50
+370%
Cyberpunk 2077 5−6
−280%
19
+280%
Dota 2 18
−383%
85−90
+383%
Far Cry 5 12−14
−542%
75−80
+542%
Forza Horizon 4 5
−1420%
76
+1420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−829%
150−160
+829%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Red Dead Redemption 2 1−2
−2200%
21−24
+2200%
World of Tanks 10−11
−1560%
160−170
+1560%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2100%
21−24
+2100%
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21−24
+600%
Far Cry 5 6−7
−1133%
70−75
+1133%
Forza Horizon 4 5
−1040%
57
+1040%
Forza Horizon 5 1−2
−3900%
40−45
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−640%
37
+640%
Valorant 7−8
−871%
65−70
+871%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−150%
20−22
+150%
Dota 2 16−18
−175%
40−45
+175%
Grand Theft Auto V 14−16
−193%
40−45
+193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1825%
75−80
+1825%
Red Dead Redemption 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−193%
40−45
+193%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2500%
24−27
+2500%
Counter-Strike 2 8−9
−150%
20−22
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 7
−529%
40−45
+529%
Far Cry 5 1−2
−3200%
30−35
+3200%
Forza Horizon 4 5
−680%
35−40
+680%
Valorant 2−3
−1550%
30−35
+1550%

Full HD
Medium Preset

Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 40
+0%
40
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GT 710 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 763% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 825% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 52các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 25.19
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 60 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: hiệu năng cao hơn 1445.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4381 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 697 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.