GeForce GT 710 vs GT 220
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce GT 220, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 710 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce GT 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 959 | 1216 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 72 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.04 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.91 | 0.68 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | GT216 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) | 12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $34.99 | $79.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 710 và GT 220 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce GT 220: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce GT 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 48 |
Tần số nhân | 954 MHz | 625 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 486 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 58 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 15.26 | 9.840 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3663 TFLOPS | 0.1277 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce GT 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 168 mm |
Chiều cao | 6.9 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce GT 220: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1.8 GB/s | 790 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 25.3 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce GT 220. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Dual Link DVI-DHDMIVGA | VGADVIHDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 3 displays | + |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | S/PDIF + HDA |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce GT 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | + | - |
PureVideo | + | - |
PhysX | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce GT 220 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.5 | 3.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce GT 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce GT 220 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
−163%
| 21
+163%
|
1440p | 4
+300%
| 1−2
−300%
|
4K | 6
+200%
| 2−3
−200%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.37
−14.8%
| 3.81
+14.8%
|
1440p | 8.75
+814%
| 79.99
−814%
|
4K | 5.83
+586%
| 40.00
−586%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 220 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 814% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 586% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Forza Horizon 4 | 8
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Forza Horizon 5 | 5
+400%
|
1−2
−400%
|
Metro Exodus | 5
+400%
|
1−2
−400%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Dota 2 | 12
+200%
|
4−5
−200%
|
Far Cry 5 | 15
+114%
|
7−8
−114%
|
Fortnite | 8−9 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5
−20%
|
6−7
+20%
|
Grand Theft Auto V | 9
+200%
|
3−4
−200%
|
Metro Exodus | 4
+300%
|
1−2
−300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
World of Tanks | 30−35
+94.1%
|
16−18
−94.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Dota 2 | 18
+200%
|
6−7
−200%
|
Far Cry 5 | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
Forza Horizon 4 | 5
−20%
|
6−7
+20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
World of Tanks | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Forza Horizon 4 | 5
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 7
−114%
|
14−16
+114%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5
+400%
|
1−2
−400%
|
Valorant | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Vậy GT 710 và GT 220 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 220 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
- GT 710 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
- GT 710 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 900%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GT 220 nhanh hơn 114%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 710 tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (74%)
- GT 220 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (9%)
- Hòa trong 6các bài kiểm tra (18%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.63 | 0.57 |
Mức độ mới | 27 Tháng 3 2014 | 12 Tháng 10 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 58 Watt |
GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 186%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 205.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và GeForce GT 220, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.