GeForce GT 650M vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 650M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 45 Watt
2.84

6750 GRE 12 GB vượt qua 650M với mức trọn vẹn là 1591% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82675
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu85.99
Hiệu quả năng lượng4.8414.75
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK107Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhânUp to 900 MHz2321 MHz
Tần số Boost950 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture30.40413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L0 Cachekhông có dữ liệu640 KB
L1 Cache32 KB512 KB
L2 Cache256 KB3 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 80.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M 2.84
RX 6750 GRE 12 GB 48.03
+1591%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 650M 1188
Mẫu: 3586
RX 6750 GRE 12 GB 20096
+1592%
Mẫu: 23

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
−1513%
500−550
+1513%
Full HD32
−1463%
500−550
+1463%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.67

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Cyberpunk 2077 6−7
−1567%
100−105
+1567%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Counter-Strike 2 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Cyberpunk 2077 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Escape from Tarkov 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Far Cry 5 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Fortnite 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Forza Horizon 4 14−16
−1543%
230−240
+1543%
Forza Horizon 5 7−8
−1471%
110−120
+1471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1515%
210−220
+1515%
Valorant 45−50
−1530%
750−800
+1530%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Counter-Strike 2 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Counter-Strike: Global Offensive 72
−1567%
1200−1250
+1567%
Cyberpunk 2077 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Dota 2 27−30
−1507%
450−500
+1507%
Escape from Tarkov 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Far Cry 5 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Fortnite 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Forza Horizon 4 14−16
−1543%
230−240
+1543%
Forza Horizon 5 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Grand Theft Auto V 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Metro Exodus 5−6
−1500%
80−85
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1515%
210−220
+1515%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Valorant 45−50
−1530%
750−800
+1530%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Cyberpunk 2077 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Dota 2 27−30
−1507%
450−500
+1507%
Escape from Tarkov 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Far Cry 5 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Forza Horizon 4 14−16
−1543%
230−240
+1543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1515%
210−220
+1515%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Valorant 45−50
−1530%
750−800
+1530%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
−1567%
250−260
+1567%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1567%
350−400
+1567%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
−1500%
16−18
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1438%
400−450
+1438%
Valorant 27−30
−1567%
450−500
+1567%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Escape from Tarkov 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Far Cry 5 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Forza Horizon 4 7−8
−1471%
110−120
+1471%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1525%
65−70
+1525%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
−1500%
80−85
+1500%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Valorant 14−16
−1543%
230−240
+1543%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Escape from Tarkov 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1567%
50−55
+1567%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

Vậy GT 650M và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 1513% ở độ phân giải 900p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 1463% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.84 48.03
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 250 Watt

GT 650M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 1591.2%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 496 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 213 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.