GeForce GT 650M SLI vs GT 650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 650M SLI
2012
2x2 GB GDDR5
4.37
+62.5%

GT 650M SLI vượt qua GT 650M với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất640766
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.76
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GEGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân790 MHzUp to 900 MHz
Tần số Boost835 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu30.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7296 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M SLI 4.37
+62.5%
GT 650M 2.69

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 650M SLI 3597
+70.4%
GT 650M 2112

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 650M SLI 12812
+32.3%
GT 650M 9682

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GT 650M SLI 36
+66.5%
GT 650M 22

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M SLI và GeForce GT 650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p79
+155%
31
−155%
Full HD50
+56.3%
32
−56.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Fortnite 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 139
+93.1%
72
−93.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Fortnite 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Grand Theft Auto V 16−18
+100%
8−9
−100%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+86.7%
14−16
−86.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+36%
24−27
−36%
Valorant 50−55
+85.7%
27−30
−85.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+60%
14−16
−60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy GT 650M SLI và GT 650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M SLI nhanh hơn 155% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M SLI nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 650M SLI nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M SLI tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.37 2.69

GT 650M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M SLI
GeForce GT 650M SLI
NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M SLI hoặc GeForce GT 650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.