GeForce GT 640 Rev. 2 vs NVS 510
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 640 Rev. 2 vượt qua NVS 510 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 733 | 934 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.19 | 0.10 |
Hiệu quả năng lượng | 4.99 | 3.50 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | GK107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) | 23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $89 | $449 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 640 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 90% so với NVS 510.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 192 |
Tần số nhân | 1046 MHz | 797 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 33.47 | 12.75 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8033 TFLOPS | 0.306 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 160 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1252 MHz | 891 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 40.06 GB/s | 28.51 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 4x mini-DisplayPort |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | 3.5 | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 640 Rev. 2 và NVS 510 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.07 | 1.54 |
Mức độ mới | 29 Tháng 5 2013 | 23 Tháng 10 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 35 Watt |
GT 640 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.4%vàmới hơn 7 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của NVS 510: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn NVS 510 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 640 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi NVS 510 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.