GeForce GT 635M vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 635M
2012
2 GB DDR3, 35 Watt
1.33

RTX 2000 Ada Generation vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 3054% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất101884
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu92.97
Hiệu quả năng lượng2.7943.98
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF116AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 1442816
Tần số nhânUp to 675 MHz1620 MHz
Tần số Boost753 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million18,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture16.20187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3888 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 43.2 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 635M 1.33
RTX 2000 Ada Generation 41.95
+3054%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 635M 551
RTX 2000 Ada Generation 17416
+3061%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 635M 2528
RTX 2000 Ada Generation 84750
+3252%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 635M và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−3025%
750−800
+3025%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.87

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Fortnite 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Forza Horizon 4 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3011%
280−290
+3011%
Valorant 30−35
−2988%
1050−1100
+2988%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 36
−2956%
1100−1150
+2956%
Cyberpunk 2077 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Dota 2 16−18
−2841%
500−550
+2841%
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Fortnite 4−5
−2900%
120−130
+2900%
Forza Horizon 4 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Grand Theft Auto V 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Metro Exodus 2−3
−2900%
60−65
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3011%
280−290
+3011%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Valorant 30−35
−2988%
1050−1100
+2988%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Dota 2 16−18
−2841%
500−550
+2841%
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 4 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Hogwarts Legacy 5−6
−2900%
150−160
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3011%
280−290
+3011%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Valorant 30−35
−2988%
1050−1100
+2988%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2900%
120−130
+2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−3025%
250−260
+3025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−3025%
250−260
+3025%
Valorant 6−7
−2900%
180−190
+2900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Forza Horizon 4 3−4
−2900%
90−95
+2900%
Hogwarts Legacy 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2900%
90−95
+2900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2900%
60−65
+2900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Valorant 7−8
−3043%
220−230
+3043%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 4−5
−2900%
120−130
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2900%
60−65
+2900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2900%
60−65
+2900%

Vậy GT 635M và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 3025% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.33 41.95
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 70 Watt

GT 635M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 3054.1%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 635M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 475 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 635M hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.