GeForce GT 635M vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 635M
2012
2 GB DDR3, 35 Watt
1.44

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 428% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1007540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.8218.61
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF116Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 14480
Tần số nhânUp to 675 MHz400 MHz
Tần số Boost753 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture16.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3888 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớUp to 43.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 635M 1.44
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.60
+428%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 635M 1110
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+380%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 635M 4995
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+335%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 635M 750
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+435%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+20%
20
−20%
1440p1−2
−900%
10
+900%
4K2−3
−600%
14
+600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 4−5
−475%
23
+475%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
11
+37.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14
+367%
Atomic Heart 4−5
−300%
16
+300%
Battlefield 5 2−3
−1200%
26
+1200%
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12
+300%
Fortnite 4−5
−975%
40−45
+975%
Forza Horizon 4 7−8
−357%
30−35
+357%
Forza Horizon 5 0−1 14
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
Valorant 30−35
−124%
75−80
+124%
Atomic Heart 4−5
−200%
12
+200%
Battlefield 5 2−3
−1050%
23
+1050%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 36
−219%
110−120
+219%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 16−18
−129%
39
+129%
Fortnite 4−5
−975%
40−45
+975%
Forza Horizon 4 7−8
−357%
30−35
+357%
Forza Horizon 5 0−1 16−18
Grand Theft Auto V 1−2
−1200%
13
+1200%
Metro Exodus 2−3
−500%
12
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−267%
22
+267%
Valorant 30−35
−124%
75−80
+124%
Battlefield 5 2−3
−1050%
23
+1050%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5
−60%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9
+200%
Dota 2 16−18
−112%
36
+112%
Forza Horizon 4 7−8
−357%
30−35
+357%
Forza Horizon 5 0−1 9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
11
+83.3%
Valorant 30−35
−124%
75−80
+124%
Fortnite 4−5
−975%
40−45
+975%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−588%
55−60
+588%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−333%
35−40
+333%
Valorant 6−7
−1250%
80−85
+1250%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6
+500%
Far Cry 5 1−2
−1100%
12
+1100%
Forza Horizon 4 3−4
−467%
16−18
+467%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−400%
10
+400%
Fortnite 2−3
−600%
14−16
+600%
Atomic Heart 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 7−8
−414%
35−40
+414%
Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Dota 2 1−2
−1500%
16
+1500%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 635M và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 635M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 635M nhanh hơn 60%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 635M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 7.60
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 427.8%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
947 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 635M hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.