HD Graphics P530 vs HD Graphics 2500

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P530 và HD Graphics 2500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P530
2015
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.40
+300%

HD Graphics P530 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P530 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8081188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.74không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT2Ivy Bridge GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P530 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P530 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân350 MHz650 MHz
Tần số Boost1150 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million392 million
Quy trình công nghệ14 nm+22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture18.406.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS0.1104 TFLOPS
ROPs31
TMUs166

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P530 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 1.0 x16
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P530 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P530 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P530 và HD Graphics 2500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P530 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.0
OpenCL2.11.2
Vulkan1.1.971.1.80

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P530 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+275%
8
−275%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+317%
12
−317%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+283%
6−7
−283%
Valorant 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD Graphics P530 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics P530 nhanh hơn 850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P530 đã vượt qua HD Graphics 2500 trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 0.60
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm

HD Graphics P530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 300%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P530 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P530
HD Graphics P530
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1467 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P530 hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.