GeForce GT 620M vs GT 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 620M và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 620M
2012
1 GB DDR3,15 Watt
1.13
+37.8%

GT 620M vượt qua GT 610 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 620M và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10811147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng5.191.95
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF108GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 620M và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 620M và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9648
Tần số nhânUp to 625 MHz810 MHz
Tần số Boost715 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn585 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture10.566.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs44
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 620M và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 620M và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 128bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớUp to 28.8 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 620M và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 620M và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray++
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 620M và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 620M và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 620M 1.13
+37.8%
GT 610 0.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 620M 436
+38%
GT 610 316

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 620M 738
+99.3%
GT 610 370

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 620M 2121
+65.6%
GT 610 1281

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 620M và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+48.1%
27−30
−48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
World of Tanks 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Vậy GT 620M và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 620M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 0.82
Mức độ mới 23 Tháng 8 2012 2 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 29 Watt

GT 620M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.8%, mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 93.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 620M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 620M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 620M và GeForce GT 610, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 620M
GeForce GT 620M
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 448 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2034 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 620M hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.