NVS 5200M vs Quadro 4100
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5200M và Quadro 4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1035 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.66 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | GK104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của NVS 5200M và Quadro 4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5200M và Quadro 4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 1344 |
Tần số nhân | 625 MHz | 797 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.00 | 89.26 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.24 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 32 |
TMUs | 16 | 112 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5200M và Quadro 4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 160 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5200M và Quadro 4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1782 MBps |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 57.02 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5200M và Quadro 4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x mini-DisplayPort 1.2 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được NVS 5200M và Quadro 4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được NVS 5200M và Quadro 4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 (5.1) |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.175 |
CUDA | + | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
NVS 5200M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 4100: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 5200M và Quadro 4100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là NVS 5200M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro 4100 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa NVS 5200M và Quadro 4100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.