GeForce GT 555M vs MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 555M và GeForce MX550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 555M
2011
3 GB DDR3\DDR5, 35 Watt
1.63

MX550 vượt qua GT 555M với mức trọn vẹn là 593% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 555M và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất951427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.2931.92
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF106TU117S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 555M và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 555M và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 1441024
Tần số nhânUp to 753 MHz1065 MHz
Tần số Boost753 MHz1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture12.6042.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3024 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 555M và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 555M và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\DDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 bit/128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1569 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 50.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 555M và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 555M và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 555M và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 555M và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 555M 1.63
GeForce MX550 11.29
+593%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 555M 653
GeForce MX550 4512
+591%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 1146
GeForce MX550 10005
+773%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 5884
GeForce MX550 36560
+521%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 555M và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−584%
130−140
+584%
Full HD25
−84%
46
+84%
4K4−5
−600%
28
+600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Hogwarts Legacy 5−6
−300%
20−22
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−1500%
45−50
+1500%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Far Cry 5 2−3
−2150%
45
+2150%
Fortnite 6−7
−983%
65−70
+983%
Forza Horizon 4 8−9
−488%
45−50
+488%
Forza Horizon 5 0−1 47
Hogwarts Legacy 5−6
−300%
20−22
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−290%
35−40
+290%
Valorant 35−40
−178%
100−105
+178%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−1500%
45−50
+1500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−371%
160−170
+371%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Dota 2 18−20
−484%
111
+484%
Far Cry 5 2−3
−1800%
38
+1800%
Fortnite 6−7
−983%
65−70
+983%
Forza Horizon 4 8−9
−488%
45−50
+488%
Forza Horizon 5 0−1 31
Grand Theft Auto V 2−3
−2650%
55
+2650%
Hogwarts Legacy 5−6
−300%
20−22
+300%
Metro Exodus 3−4
−633%
21−24
+633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−290%
35−40
+290%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−614%
50
+614%
Valorant 35−40
−178%
100−105
+178%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1500%
45−50
+1500%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Dota 2 18−20
−447%
104
+447%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35
+1650%
Forza Horizon 4 8−9
−488%
45−50
+488%
Hogwarts Legacy 5−6
−300%
20−22
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−290%
35−40
+290%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−286%
27
+286%
Valorant 35−40
−178%
100−105
+178%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−983%
65−70
+983%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−730%
80−85
+730%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−630%
70−75
+630%
Valorant 9−10
−1233%
120−130
+1233%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Far Cry 5 5−6
−360%
21−24
+360%
Forza Horizon 4 4−5
−575%
27−30
+575%
Hogwarts Legacy 2−3
−500%
12−14
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−433%
16−18
+433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−667%
21−24
+667%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Valorant 8−9
−625%
55−60
+625%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 4−5
Dota 2 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Far Cry 5 4−5
−175%
10−12
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−233%
10−11
+233%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GT 555M và GeForce MX550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX550 nhanh hơn 584% ở độ phân giải 900p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX550 nhanh hơn 2650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX550 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 11.29
Mức độ mới 27 Tháng 10 2011 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

GT 555M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX550: hiệu năng cao hơn 592.6%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX550 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 555M hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.