GeForce GT 545 vs NVS 510

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 545 và NVS 510, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 545
2011
1536 MB DDR3, 70 Watt
2.65
+60.6%

GT 545 vượt qua NVS 510 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 545 và NVS 510, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất810941
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.370.11
Hiệu quả năng lượng2.783.46
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF116GK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 545 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 236% so với NVS 510.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 545 và NVS 510: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 545 và NVS 510, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144192
Tần số nhân720 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture17.2812.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4147 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 545 và NVS 510 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm160 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 545 và NVS 510: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 545 và NVS 510. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA4x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 545 và NVS 510 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 545 và NVS 510 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 545 2.65
+60.6%
NVS 510 1.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 545 1101
+60.7%
NVS 510 685

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 545 3635
+114%
NVS 510 1700

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 545 và NVS 510 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.65 1.65
Mức độ mới 14 Tháng 5 2011 23 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 35 Watt

GT 545 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 510: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 545 vì nó vượt trội hơn NVS 510 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 545 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi NVS 510 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 545
GeForce GT 545
NVIDIA NVS 510
NVS 510

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 545 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 61 phiếu

Hãy đánh giá NVS 510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 545 hoặc NVS 510, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.