GeForce GT 540M vs RTX 4090 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 540M
2011
2 GB DDR3, 35 Watt
1.20

RTX 4090 Mobile vượt qua GT 540M với mức trọn vẹn là 5619% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.4240.43
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng969728
Tần số nhân672 MHz1335 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture10.75515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.258 TFLOPS32.98 TFLOPS
ROPs4112
TMUs16304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 540M 1.20
RTX 4090 Mobile 68.63
+5619%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 540M 478
RTX 4090 Mobile 27437
+5640%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 540M 888
RTX 4090 Mobile 64746
+7191%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 540M 4355
RTX 4090 Mobile 113387
+2504%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 540M 760
RTX 4090 Mobile 46191
+5978%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 540M và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16
−5525%
900−950
+5525%
Full HD20
−765%
173
+765%
1440p2−3
−6550%
133
+6550%
4K1−2
−8000%
81
+8000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−4800%
147
+4800%
Hogwarts Legacy 5−6
−3480%
179
+3480%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−17500%
170−180
+17500%
Cyberpunk 2077 3−4
−4633%
142
+4633%
Far Cry 5 1−2
−17200%
173
+17200%
Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%
Forza Horizon 4 7−8
−3643%
260−270
+3643%
Hogwarts Legacy 5−6
−2940%
152
+2940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
Valorant 30−35
−1036%
350−400
+1036%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−17500%
170−180
+17500%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−930%
270−280
+930%
Cyberpunk 2077 3−4
−4333%
133
+4333%
Dota 2 16−18
−1144%
199
+1144%
Far Cry 5 1−2
−16600%
167
+16600%
Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%
Forza Horizon 4 7−8
−3643%
260−270
+3643%
Grand Theft Auto V 0−1 162
Hogwarts Legacy 5−6
−1660%
88
+1660%
Metro Exodus 2−3
−7700%
156
+7700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−5529%
394
+5529%
Valorant 30−35
−1036%
350−400
+1036%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−17500%
170−180
+17500%
Cyberpunk 2077 3−4
−4167%
128
+4167%
Dota 2 16−18
−1069%
187
+1069%
Far Cry 5 1−2
−15700%
158
+15700%
Forza Horizon 4 7−8
−3643%
260−270
+3643%
Hogwarts Legacy 5−6
−1540%
82
+1540%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2814%
204
+2814%
Valorant 30−35
−1036%
350−400
+1036%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−7271%
516
+7271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
Valorant 3−4
−16067%
485
+16067%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9400%
95
+9400%
Far Cry 5 4−5
−3675%
151
+3675%
Forza Horizon 4 3−4
−7433%
220−230
+7433%
Hogwarts Legacy 1−2
−7300%
74
+7300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−8100%
164
+8100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1047%
172
+1047%
Valorant 6−7
−5417%
300−350
+5417%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 48
Dota 2 0−1 179
Far Cry 5 3−4
−3467%
107
+3467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 240
+0%
240
+0%
Forza Horizon 5 181
+0%
181
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 173
+0%
173
+0%
Grand Theft Auto V 138
+0%
138
+0%
Metro Exodus 117
+0%
117
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 314
+0%
314
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 37
+0%
37
+0%

Vậy GT 540M và RTX 4090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 5525% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 765% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 6550% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 8000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 4090 Mobile nhanh hơn 17500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 68.63
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 120 Watt

GT 540M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Mobile: hiệu năng cao hơn 5619.2%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 540M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 540M
GeForce GT 540M
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 945 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 738 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 540M hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.