GeForce GT 520MX vs Quadro FX 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 520MX
2011
1 GB DDR3, 20 Watt
0.64
+178%

GT 520MX vượt qua FX 4000 với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11731365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.550.13
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119NV40
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz375 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million222 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture7.2004.500
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1728 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 520MX 0.64
+178%
FX 4000 0.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 520MX 285
+182%
FX 4000 101

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 520MX và Quadro FX 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 27−30
+190%
10−11
−190%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+186%
7−8
−186%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 27−30
+190%
10−11
−190%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 27−30
+190%
10−11
−190%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.23
Mức độ mới 30 Tháng 5 2011 1 Tháng 4 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 142 Watt

GT 520MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 610%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 520MX vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 520MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro FX 4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 520MX
GeForce GT 520MX
NVIDIA Quadro FX 4000
Quadro FX 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 232 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 520MX hoặc Quadro FX 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.