GeForce GT 440 vs P106-090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 440 và P106-090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 440
2011
512 MB GDDR5 or 1 GB DDR3, 65 Watt
1.86

P106-090 vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 440 và P106-090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất907595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.115.77
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF108GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)31 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 440 và P106-090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 440 và P106-090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân810 MHz1354 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million4,400 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.9673.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.311 TFLOPS2.352 TFLOPS
ROPs448
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 440 và P106-090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm250 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 440 và P106-090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB GDDR5 or 1 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 1 GB GDDR5 or 2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)2002 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)192.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 440 và P106-090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGADual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 440 và P106-090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 440 và P106-090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 440 1.86
P106-090 5.89
+217%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 440 774
P106-090 2447
+216%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 440 2626
P106-090 21200
+707%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 440 và P106-090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.86 5.89
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 31 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB GDDR5 or 1 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

GT 440 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 16966.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106-090: hiệu năng cao hơn 216.7%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-090 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 440 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-090 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440
NVIDIA P106-090
P106-090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
2103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
59 số phiếu

Hãy đánh giá P106-090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 440 hoặc P106-090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.