GeForce GT 755M SLI vs Go 6100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 2 Watt
7.48
+18600%

GT 755M SLI vượt qua Go 6100 với mức trọn vẹn là 18600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5051493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.96không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaN14P-?C51MV
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7683
Tần số nhân980 MHz1 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 1300 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x ~50 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ5400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11shared Memory
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M SLI và GeForce Go 6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Battlefield 5 35−40 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 24−27 0−1
Fortnite 45−50 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Forza Horizon 5 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 80−85
+242%
24−27
−242%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Battlefield 5 35−40 0−1
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+1311%
9−10
−1311%
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Dota 2 60−65
+663%
8−9
−663%
Far Cry 5 24−27 0−1
Fortnite 45−50 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Forza Horizon 5 24−27 0−1
Grand Theft Auto V 30−33 0−1
Metro Exodus 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+600%
3−4
−600%
Valorant 80−85
+242%
24−27
−242%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Dota 2 60−65
+663%
8−9
−663%
Far Cry 5 24−27 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+1700%
2−3
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+600%
3−4
−600%
Valorant 80−85
+242%
24−27
−242%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 60−65 0−1
Grand Theft Auto V 10−12 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
Valorant 90−95 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+4100%
1−2
−4100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−33 0−1
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GT 755M SLI nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI đã vượt qua Go 6100 trong tất cả 26 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.48 0.04
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm

GT 755M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18600%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI
NVIDIA GeForce Go 6100
GeForce Go 6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 755M SLI hoặc GeForce Go 6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.