GeForce GT 420M vs RTX 4500 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 420M
2010
1 GB DDR3, 23 Watt
0.88

RTX 4500 Ada Generation vượt qua GT 420M với mức trọn vẹn là 7068% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111422
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.0523.92
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng967680
Tần số nhân500 MHz2070 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture8.000619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs480
TMUs16240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 420M 0.88
RTX 4500 Ada Generation 63.08
+7068%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 420M 393
RTX 4500 Ada Generation 28207
+7077%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 420M 1583
RTX 4500 Ada Generation 193402
+12117%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 420M và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−6983%
850−900
+6983%
Full HD18
−6844%
1250−1300
+6844%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−6900%
210−220
+6900%
Cyberpunk 2077 2−3
−6900%
140−150
+6900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−6900%
210−220
+6900%
Cyberpunk 2077 2−3
−6900%
140−150
+6900%
Fortnite 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Forza Horizon 4 6−7
−6567%
400−450
+6567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−6567%
600−650
+6567%
Valorant 30−35
−6997%
2200−2250
+6997%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−6900%
210−220
+6900%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−6983%
1700−1750
+6983%
Cyberpunk 2077 2−3
−6900%
140−150
+6900%
Dota 2 14−16
−7043%
1000−1050
+7043%
Fortnite 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Forza Horizon 4 6−7
−6567%
400−450
+6567%
Metro Exodus 1−2
−6900%
70−75
+6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−6567%
600−650
+6567%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6900%
350−400
+6900%
Valorant 30−35
−6997%
2200−2250
+6997%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−6900%
140−150
+6900%
Dota 2 14−16
−7043%
1000−1050
+7043%
Forza Horizon 4 6−7
−6567%
400−450
+6567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−6567%
600−650
+6567%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6900%
350−400
+6900%
Valorant 30−35
−6997%
2200−2250
+6997%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−6900%
70−75
+6900%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−6900%
350−400
+6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−6567%
600−650
+6567%
Valorant 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−6900%
140−150
+6900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6900%
70−75
+6900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−6900%
70−75
+6900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−6900%
1050−1100
+6900%
Valorant 5−6
−6900%
350−400
+6900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−6900%
70−75
+6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−6900%
140−150
+6900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−6900%
140−150
+6900%

Vậy GT 420M và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 6983% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 6844% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 63.08
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 210 Watt

GT 420M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 813%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 7068.2%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GT 420M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 420M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 420M
GeForce GT 420M
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 420M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 420M hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.