GeForce GT 330M vs ATI Radeon HD 5670

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 330M và Radeon HD 5670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 330M
2010
1 GB GDDR3, 23 Watt
0.48

ATI HD 5670 vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và Radeon HD 5670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1227889
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
Hiệu quả năng lượng1.662.23
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT216Redwood
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330M và Radeon HD 5670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và Radeon HD 5670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48400
Tần số nhân625 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million627 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture10.0015.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.06528 TFLOPS0.62 TFLOPS
Gigaflops182không có dữ liệu
ROPs88
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và Radeon HD 5670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và Radeon HD 5670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và Radeon HD 5670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và Radeon HD 5670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 330M và Radeon HD 5670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.2 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL2.14.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 330M và Radeon HD 5670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 330M 0.48
ATI HD 5670 1.79
+273%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 330M 216
ATI HD 5670 800
+270%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 330M 2658
ATI HD 5670 6584
+148%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 330M và Radeon HD 5670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10
−160%
26
+160%
Full HD18
−83.3%
33
+83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Valorant 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−75%
7−8
+75%
Valorant 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−1200%
12−14
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−260%
18−20
+260%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−233%
10−11
+233%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy GT 330M và ATI HD 5670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5670 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI HD 5670 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 1.79
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 64 Watt

GT 330M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 178.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5670: hiệu năng cao hơn 272.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5670 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 330M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 330M hoặc Radeon HD 5670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.