GeForce GT 330M vs HD Graphics 500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 330M và HD Graphics 500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics 500 vượt qua GT 330M với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và HD Graphics 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1227 | 1164 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.66 | 8.89 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Generation 9.0 (2015−2016) |
Bộ xử lý đồ họa | GT216 | Apollo Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 330M và HD Graphics 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và HD Graphics 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 96 |
Tần số nhân | 625 MHz | 200 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 486 million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.00 | 7.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.06528 TFLOPS | 0.1248 TFLOPS |
Gigaflops | 182 | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | 2 |
TMUs | 16 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và HD Graphics 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | Ring Bus |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và HD Graphics 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3L/LPDDR3/LPDDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | Up to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 25.28 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và HD Graphics 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPort | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và HD Graphics 500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | 8.0 | không có dữ liệu |
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 330M và HD Graphics 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.4 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 330M và HD Graphics 500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 330M và HD Graphics 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 10
−20%
| 12−14
+20%
|
Full HD | 18
+80%
| 10
−80%
|
1440p | 0−1 | 1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Valorant | 27−30
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 16−18
−17.6%
|
20−22
+17.6%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+83.3%
|
6
−83.3%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Metro Exodus | 0−1 | 1−2 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+120%
|
5
−120%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1
+0%
|
1
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Vậy GT 330M và HD Graphics 500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 500 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
- GT 330M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 330M nhanh hơn 120%.
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 500 nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 330M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (6%)
- HD Graphics 500 tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (53%)
- Hòa trong 13 các bài kiểm tra (41%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.48 | 0.67 |
Mức độ mới | 10 Tháng 1 2010 | 1 Tháng 9 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 10 Watt |
HD Graphics 500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 500 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.