GeForce GT 320M vs ATI Mobility Radeon HD 5145

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 320M
2009
512 MB GDDR3, 14 Watt
0.27

ATI Mobility HD 5145 vượt qua GT 320M với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13591268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.321.83
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG96CM92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3280
Tần số nhân500 MHz720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million242 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture8.0005.760
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.1 (10_1)
Shader Model4.04.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 320M 0.27
ATI Mobility HD 5145 0.40
+48.1%

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 320M 1205
ATI Mobility HD 5145 1248
+3.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 320M và Mobility Radeon HD 5145 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ATI Mobility HD 5145 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5145 tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (39%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (61%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 0.40
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 15 Watt

GT 320M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5145: hiệu năng cao hơn 48.1%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5145 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 320M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 320M
GeForce GT 320M
ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
132 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
40 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 320M hoặc Mobility Radeon HD 5145, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.