GeForce GT 220 vs FX 5700 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.49
+513%

GT 220 vượt qua FX 5700 Ultra với mức trọn vẹn là 513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12251471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.670.14
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGT216NV36
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 220 và FX 5700 Ultra có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân625 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million82 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt46 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.8401.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài168 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz453 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s14.5 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)9.0a
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.11.5 (2.1)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 220 0.49
+513%
FX 5700 Ultra 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
+544%
FX 5700 Ultra 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và GeForce FX 5700 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+600%
3−4
−600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81
+1641%
66.33
−1641%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 220 thấp hơn 1641% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%
Valorant 27−30
+600%
4−5
−600%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 27−30
+600%
4−5
−600%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 27−30
+600%
4−5
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 3−4 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy GT 220 và FX 5700 Ultra cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 220 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 0.08
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 23 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 46 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 512.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5700 Ultra: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 220 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5700 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
NVIDIA GeForce FX 5700 Ultra
GeForce FX 5700 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc GeForce FX 5700 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.