GeForce GT 130M vs Radeon RX 6500M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 130M
2009
Up to 1 GB GDDR3, 23 Watt
0.32

RX 6500M vượt qua GT 130M với mức trọn vẹn là 5216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1282294
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1127.10
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG96CNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng321024
Tần số nhân600 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million5,400 million
Quy trình công nghệ55 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture9.600153.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS4.915 TFLOPS
Gigaflops144không có dữ liệu
ROPs832
TMUs1664
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 (DDR2)/800 (GDDR3) MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ16 (DDR2)/25 (GDDR3)144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIDisplayPortVGAHDMIDual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 130M 0.32
RX 6500M 17.01
+5216%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 130M 145
RX 6500M 7608
+5147%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 130M 1629
RX 6500M 52161
+3102%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 130M và Radeon RX 6500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−6100%
62
+6100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Cyberpunk 2077 1−2
−6500%
66
+6500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Cyberpunk 2077 1−2
−6600%
67
+6600%
Forza Horizon 4 3−4
−2433%
75−80
+2433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−900%
70−75
+900%
Valorant 27−30
−419%
140−150
+419%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2350%
45−50
+2350%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1514%
220−230
+1514%
Cyberpunk 2077 1−2
−3100%
32
+3100%
Dota 2 10−11
−920%
102
+920%
Forza Horizon 4 3−4
−2433%
75−80
+2433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−900%
70−75
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1325%
57
+1325%
Valorant 27−30
−419%
140−150
+419%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2800%
29
+2800%
Dota 2 10−11
−850%
95
+850%
Forza Horizon 4 3−4
−2433%
75−80
+2433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−900%
70−75
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−875%
39
+875%
Valorant 27−30
−419%
140−150
+419%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5500%
160−170
+5500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16−18
Forza Horizon 4 1−2
−4600%
45−50
+4600%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 30−33

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 40−45

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−127%
30−35
+127%
Valorant 2−3
−5150%
100−110
+5150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1900%
20−22
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−800%
18−20
+800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−850%
18−20
+850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 101
+0%
101
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GT 130M và RX 6500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M nhanh hơn 6100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6500M nhanh hơn 6600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 17.01
Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 55 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 50 Watt

GT 130M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500M: hiệu năng cao hơn 5215.6%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 130M
GeForce GT 130M
AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 530 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 130M hoặc Radeon RX 6500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.