GeForce GT 1030 vs Radeon HD 7450A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5,30 Watt
6.39
+752%

GT 1030 vượt qua HD 7450A với mức trọn vẹn là 752% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5811163
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.662.07
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP108Caicos
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384160
Tần số nhân1228 MHz625 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million370 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture35.235.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs164
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4MXM-A (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.39
+752%
HD 7450A 0.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2454
+752%
HD 7450A 288

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+1100%
2−3
−1100%
1440p26
+767%
3−4
−767%
4K9
+800%
1−2
−800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.04không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 15
+1400%
1−2
−1400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 10
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 28
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 5 17
+1600%
1−2
−1600%
Metro Exodus 23
+1050%
2−3
−1050%
Red Dead Redemption 2 31
+933%
3−4
−933%
Valorant 18
+800%
2−3
−800%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 7 0−1
Dota 2 19
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Fortnite 35−40
+850%
4−5
−850%
Forza Horizon 4 19
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 5 14
+1300%
1−2
−1300%
Grand Theft Auto V 29
+867%
3−4
−867%
Metro Exodus 14
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+800%
7−8
−800%
Red Dead Redemption 2 18−20
+850%
2−3
−850%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+900%
2−3
−900%
Valorant 15
+1400%
1−2
−1400%
World of Tanks 100−105
+900%
10−11
−900%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Far Cry 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Forza Horizon 4 16
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 5 11
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+850%
2−3
−850%
Valorant 14
+1300%
1−2
−1300%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+825%
4−5
−825%
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1
World of Tanks 45−50
+820%
5−6
−820%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 11
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 12
+1100%
1−2
−1100%
Grand Theft Auto V 12
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+800%
2−3
−800%
Red Dead Redemption 2 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+1100%
1−2
−1100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 7−8 0−1
Fortnite 4 0−1
Forza Horizon 4 6 0−1
Forza Horizon 5 4−5 0−1
Valorant 6−7 0−1

Vậy GT 1030 và HD 7450A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.39 0.75
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 5 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 25 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 752%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7450A: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7450A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7450A dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và Radeon HD 7450A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
AMD Radeon HD 7450A
Radeon HD 7450A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8048 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7450A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc Radeon HD 7450A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.