GeForce GT 1030 vs ATI Mobility Radeon HD 5145

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.48
+1466%

GT 1030 vượt qua ATI Mobility HD 5145 với mức trọn vẹn là 1466% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5881268
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.541.86
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP108M92
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38480
Tần số nhân1228 MHz720 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million242 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture35.235.760
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs164
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.48
+1466%
ATI Mobility HD 5145 0.35

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 20192
+1518%
ATI Mobility HD 5145 1248

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Mobility Radeon HD 5145 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+2400%
1−2
−2400%
1440p25
+2400%
1−2
−2400%
4K100−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p3.16không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 15
+1400%
1−2
−1400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+600%
2−3
−600%
Battlefield 5 31
+3000%
1−2
−3000%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 19
+1800%
1−2
−1800%
Fortnite 47
+1467%
3−4
−1467%
Forza Horizon 4 27
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 5 17
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+300%
7−8
−300%
Valorant 152
+463%
27−30
−463%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+600%
2−3
−600%
Battlefield 5 26
+2500%
1−2
−2500%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+607%
14−16
−607%
Cyberpunk 2077 7
+600%
1−2
−600%
Dota 2 45−50
+380%
10−11
−380%
Far Cry 5 17
+1600%
1−2
−1600%
Fortnite 36
+1700%
2−3
−1700%
Forza Horizon 4 24
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 5 13 0−1
Grand Theft Auto V 29
+2800%
1−2
−2800%
Metro Exodus 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+425%
4−5
−425%
Valorant 123
+356%
27−30
−356%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+1900%
1−2
−1900%
Cyberpunk 2077 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 45−50
+380%
10−11
−380%
Far Cry 5 15 0−1
Forza Horizon 4 16
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+200%
4−5
−200%
Valorant 14
−92.9%
27−30
+92.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+2400%
1−2
−2400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+825%
4−5
−825%
Valorant 65−70
+1575%
4−5
−1575%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 12
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−33
+900%
3−4
−900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GT 1030 và ATI Mobility HD 5145 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GT 1030 nhanh hơn 1400%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI Mobility HD 5145 nhanh hơn 93%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (93%)
  • ATI Mobility HD 5145 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.48 0.35
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1465.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5145: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5145 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Mobility Radeon HD 5145 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
ATI Mobility Radeon HD 5145
Mobility Radeon HD 5145

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 41 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc Mobility Radeon HD 5145, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.