GeForce G105M vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce G105M
2009
Up to 512 MB GDDR3, 14 Watt
0.31

RTX 5090 D vượt qua G105M với mức trọn vẹn là 32158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Hiệu quả năng lượng1.7313.55
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGT218GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2009 (16 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng821760
Tần số nhân500 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0001,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPS104.8 TFLOPS
Gigaflops38không có dữ liệu
ROPs4176
TMUs8680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ500 (DDR2)/700 (GDDR3) MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 (DDR2)/11 (GDDR3)1.79 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADual Link DVISingle Link DVIDisplayPortHDMI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce G105M 0.31
RTX 5090 D 100.00
+32158%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce G105M 133
RTX 5090 D 43923
+32925%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce G105M và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 100.00
Mức độ mới 16 Tháng 7 2009 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 575 Watt

GeForce G105M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4007.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 32158.1%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce G105M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce G105M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G105M
GeForce G105M
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 74 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1388 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G105M hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.