GeForce FX Go 5200 vs GT 1010

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX Go 5200
2003
32 MB DDR
0.02

GT 1010 vượt qua FX Go 5200 với mức trọn vẹn là 14450% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1509771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.10
Kiến trúckhông có dữ liệuPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNV31MGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)13 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5256
Tần số nhân1 MHz1228 MHz
Tần số Boost300 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ150 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7516 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX Go 5200 0.02
GT 1010 2.91
+14450%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX Go 5200 8
GT 1010 1208
+15000%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX Go 5200 và GeForce GT 1010 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 3−4
−13233%
400−450
+13233%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−14400%
290−300
+14400%
Hogwarts Legacy 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−14067%
850−900
+14067%
Valorant 24−27
−14275%
3450−3500
+14275%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−14344%
1300−1350
+14344%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
−14186%
1000−1050
+14186%
Forza Horizon 4 2−3
−14400%
290−300
+14400%
Hogwarts Legacy 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−14067%
850−900
+14067%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−13900%
700−750
+13900%
Valorant 24−27
−14275%
3450−3500
+14275%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
−14186%
1000−1050
+14186%
Forza Horizon 4 2−3
−14400%
290−300
+14400%
Hogwarts Legacy 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−14067%
850−900
+14067%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−13900%
700−750
+13900%
Valorant 24−27
−14275%
3450−3500
+14275%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 2−3
−14400%
290−300
+14400%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−13900%
140−150
+13900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−14233%
2150−2200
+14233%
Valorant 1−2
−13900%
140−150
+13900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−13900%
140−150
+13900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−14400%
290−300
+14400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.02 2.91
Mức độ mới 1 Tháng 3 2003 13 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 14 nm

GT 1010 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14450%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1010 vì nó vượt trội hơn GeForce FX Go 5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce FX Go 5200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1010 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX Go 5200
GeForce FX Go 5200
NVIDIA GeForce GT 1010
GeForce GT 1010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX Go 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 543 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX Go 5200 hoặc GeForce GT 1010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.