GeForce FX 5950 Ultra vs FX 5900 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5950 Ultra
2003
256 MB DDR,74 Watt
0.15
+36.4%

FX 5950 Ultra vượt qua FX 5900 Ultra với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14221450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.140.13
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV38NV35
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 5950 Ultra và FX 5900 Ultra có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân475 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn135 million135 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)74 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture3.8003.600
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Chiều dài229 mm218 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ475 MHz425 MHz
Băng thông bộ nhớ30.4 GB/s27.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0a
OpenGL2.11.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 5950 Ultra 0.15
+36.4%
FX 5900 Ultra 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5950 Ultra 59
+43.9%
FX 5900 Ultra 41

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 0.11
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 74 Watt 59 Watt

FX 5950 Ultra có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5900 Ultra: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce FX 5950 Ultra vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5900 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce FX 5950 Ultra và GeForce FX 5900 Ultra, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5950 Ultra
GeForce FX 5950 Ultra
NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra
GeForce FX 5900 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5950 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce FX 5950 Ultra hoặc GeForce FX 5900 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.