GeForce FX 5700 Ultra vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 5700 Ultra
2003
128 MB GDDR2, 46 Watt
0.08

UHD Graphics vượt qua FX 5700 Ultra với mức trọn vẹn là 5913% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1471617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Hiệu quả năng lượng0.1438.32
Kiến trúcRankine (2003−2005)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaNV36Jasper Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhân475 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn82 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)46 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture1.90012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPs48
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xRing Bus
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x Molexkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ453 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.5 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5700 Ultra 0.08
UHD Graphics 4.81
+5913%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5700 Ultra 34
UHD Graphics 2151
+6226%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5700 Ultra và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 4.81
Mức độ mới 23 Tháng 10 2003 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 130 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 46 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5912.5%, mới hơn 17 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5700 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce FX 5700 Ultra được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5700 Ultra
GeForce FX 5700 Ultra
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7289 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5700 Ultra hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.