GeForce FX 5600 vs TITAN V CEO Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5600
2003
128 MB DDR, 37 Watt
0.03

TITAN V CEO Edition vượt qua FX 5600 với mức trọn vẹn là 126533% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149888
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.0612.09
Kiến trúcRankine (2003−2005)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV31GV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)21 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu5120
Tần số nhân325 MHz1200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80 million21,100 million
Quy trình công nghệ130 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture1.300465.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu14.9 TFLOPS
ROPs4128
TMUs4320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz848 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s868.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5600 0.03
TITAN V CEO Edition 37.99
+126533%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5600 12
TITAN V CEO Edition 16987
+141458%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5600 và TITAN V CEO Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.03 37.99
Mức độ mới 6 Tháng 3 2003 21 Tháng 6 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 250 Watt

FX 5600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 575.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN V CEO Edition: hiệu năng cao hơn 126533.3%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V CEO Edition vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5600
GeForce FX 5600
NVIDIA TITAN V CEO Edition
TITAN V CEO Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 71 phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 20 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V CEO Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5600 hoặc TITAN V CEO Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.