GeForce FX 5500 vs ATI Radeon X1550

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5500 và Radeon X1550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5500
2004
64 MB DDR
0.02

ATI X1550 vượt qua FX 5500 với mức trọn vẹn là 750% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5500 và Radeon X1550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15091431
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.45
Kiến trúcRankine (2003−2005)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaNV34 B1RV516
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2004 (21 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$36.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5500 và Radeon X1550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5500 và Radeon X1550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân270 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million105 million
Quy trình công nghệ150 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu27 Watt
Tốc độ xử lý texture1.0802.200
ROPs44
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5500 và Radeon X1550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 1.0 x16
Chiều dài152 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5500 và Radeon X1550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz800 MBps
Băng thông bộ nhớ5.312 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5500 và Radeon X1550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5500 và Radeon X1550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL1.5 (2.1)2.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5500 và Radeon X1550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5500 0.02
ATI X1550 0.17
+750%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5500 8
ATI X1550 66
+725%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5500 và Radeon X1550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.02 0.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 150 nm 90 nm

ATI X1550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 750%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon X1550 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500
ATI Radeon X1550
Radeon X1550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 146 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5500 hoặc Radeon X1550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.