GeForce 9800M GTX vs Radeon R7 M465X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX
2008
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.08

R7 M465X vượt qua 9800M GTX với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1112697
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.10không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaG92Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$328.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112512
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa112không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million1,500 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.0029.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPS0.9472 TFLOPS
Gigaflops420không có dữ liệu
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTX 1.08
R7 M465X 4.26
+294%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800M GTX 454
R7 M465X 1786
+293%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX và Radeon R7 M465X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
God of War 5−6
−260%
18−20
+260%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−286%
27−30
+286%
God of War 5−6
−260%
18−20
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−289%
35−40
+289%
Valorant 30−35
−275%
120−130
+275%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−285%
100−105
+285%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 14−16
−267%
55−60
+267%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−286%
27−30
+286%
God of War 5−6
−260%
18−20
+260%
Metro Exodus 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−289%
35−40
+289%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−286%
27−30
+286%
Valorant 30−35
−275%
120−130
+275%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 14−16
−267%
55−60
+267%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−286%
27−30
+286%
God of War 5−6
−260%
18−20
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−289%
35−40
+289%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−286%
27−30
+286%
Valorant 30−35
−275%
120−130
+275%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−250%
21−24
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−264%
40−45
+264%
Valorant 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−267%
55−60
+267%
Valorant 6−7
−250%
21−24
+250%

4K
Ultra Preset

Dota 2 0−1 0−1
God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.08 4.26
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

R7 M465X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 294.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M465X vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX
GeForce 9800M GTX
AMD Radeon R7 M465X
Radeon R7 M465X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M465X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX hoặc Radeon R7 M465X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.