GeForce 9800M GTX SLI vs 8800 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800M GTX SLI
2008
1 GB GDDR3, 150 Watt
2.82
+262%

9800M SLI vượt qua 8800 GS với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8241198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.460.58
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (17 năm năm trước)31 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng22496
Tần số nhân500 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Million754 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt105 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.264 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu12
TMUskhông có dữ liệu48
L2 Cachekhông có dữ liệu48 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB384 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX SLI và GeForce 8800 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+286%
14−16
−286%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Hogwarts Legacy 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+320%
5−6
−320%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
Valorant 27−30
+286%
7−8
−286%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 14−16
+367%
3−4
−367%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 0.78
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 31 Tháng 1 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 384 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 105 Watt

9800M GTX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 261.5%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GTX SLI vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800M GTX SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
NVIDIA GeForce 8800 GS
GeForce 8800 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTX SLI hoặc GeForce 8800 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.