GeForce 9800M GTS SLI vs Radeon RX Vega 3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTS SLI
2008
512 MB GDDR3,150 Watt
1.96

RX Vega 3 vượt qua 9800M GTS SLI với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất905785
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng0.9013.72
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTPicasso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128192
Tần số nhân600 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million4,940 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3844 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9800M GTS SLI 1.96
RX Vega 3 2.99
+52.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTS SLI 5663
+4.1%
RX Vega 3 5441

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−71.4%
12
+71.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14
+27.3%
Metro Exodus 2−3
−150%
5
+150%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 4−5
−225%
13
+225%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Fortnite 10−11
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
−125%
9
+125%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−15.8%
22
+15.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3
−200%
World of Tanks 35−40
+65.2%
23
−65.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 4−5
−375%
19
+375%
Far Cry 5 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 12−14
−75%
21−24
+75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 3−4
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−60%
8−9
+60%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 0−1 2−3
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 8
+0%
8
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy 9800M GTS SLI và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 3 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 9800M GTS SLI nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 375%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTS SLI tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (9%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (62%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.96 2.99
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.6%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GTS SLI và Radeon RX Vega 3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS SLI
GeForce 9800M GTS SLI
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2035 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GTS SLI hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.