GeForce 9800 GTX vs 8500 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800 GTX
2008
512 MB GDDR3, 140 Watt
1.72
+421%

9800 GTX vượt qua 8500 GT với mức trọn vẹn là 421% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9051277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.080.01
Hiệu quả năng lượng0.980.88
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG92G86
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

9800 GTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 700% so với 8500 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12816
Tần số nhân675 MHz459 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million210 million
Quy trình công nghệ65 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt30 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.203.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4321 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs164
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMIVia Adapter-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800 GTX 1.72
+421%
8500 GT 0.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800 GTX 769
+416%
8500 GT 149

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GTX và GeForce 8500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.72 0.33
Mức độ mới 28 Tháng 3 2008 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 30 Watt

9800 GTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 421.2%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8500 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800 GTX vì nó vượt trội hơn GeForce 8500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX
NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 191 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800 GTX hoặc GeForce 8500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.