GeForce 9800 GTX+ vs RTX 3070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800 GTX+
2009
512 MB GDDR3, 141 Watt
1.10

RTX 3070 vượt qua 9800 GTX+ với mức trọn vẹn là 4432% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104848
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0457.51
Hiệu quả năng lượng0.6218.05
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG92BGA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 143675% so với 9800 GTX+.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1285888
Tần số nhân738 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)141 Watt220 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture47.23317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.47 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs1696
TMUs64184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm242 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVI1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800 GTX+ 1.10
RTX 3070 49.85
+4432%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800 GTX+ 494
RTX 3070 22291
+4412%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GTX+ và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−4833%
148
+4833%
1440p2−3
−4900%
100
+4900%
4K1−2
−6300%
64
+6300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p76.33
−2164%
3.37
+2164%
1440p114.50
−2195%
4.99
+2195%
4K229.00
−2837%
7.80
+2837%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 2164% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 2195% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 2837% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 263
+0%
263
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 196
+0%
196
+0%
Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 113
+0%
113
+0%
Battlefield 5 132
+0%
132
+0%
Counter-Strike 2 257
+0%
257
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 126
+0%
126
+0%
Dota 2 133
+0%
133
+0%
Far Cry 5 148
+0%
148
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+0%
230
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 102
+0%
102
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+0%
121
+0%
Valorant 237
+0%
237
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+0%
167
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Grand Theft Auto V 117
+0%
117
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy 9800 GTX+ và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 4833% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 4900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 6300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.10 49.85
Mức độ mới 16 Tháng 1 2009 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 141 Watt 220 Watt

9800 GTX+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 4431.8%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800 GTX+ hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.