GeForce 9800 GT vs Radeon RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800 GT
2008
1 GB GDDR3, 105 Watt
1.20

RX 6600 XT vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 3353% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104993
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0762.34
Hiệu quả năng lượng0.6918.51
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG92Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$160 $379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 88957% so với 9800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1122048
Tần số nhân600 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million11,060 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt160 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.60331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs1664
TMUs56128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài229 mm190 mm
Chiều cao1-slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVI1x HDMI, 2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9800 GT 1.20
RX 6600 XT 41.44
+3353%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800 GT 478
RX 6600 XT 16497
+3351%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−4367%
134
+4367%
1440p2−3
−3800%
78
+3800%
4K1−2
−4300%
44
+4300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p53.33
−1786%
2.83
+1786%
1440p80.00
−1546%
4.86
+1546%
4K160.00
−1758%
8.61
+1758%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 1786% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 1546% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 1758% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120
+0%
120
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 4 257
+0%
257
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 209
+0%
209
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Grand Theft Auto V 135
+0%
135
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 71
+0%
71
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 36
+0%
36
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy 9800 GT và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 4367% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 3800% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 41.44
Mức độ mới 21 Tháng 7 2008 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 160 Watt

9800 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 3353.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800 GT và Radeon RX 6600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1464 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4545 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800 GT hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.