GeForce 9800 GT vs Radeon HD 7770M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7770M vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1055 | 740 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.06 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.68 | 7.34 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | Chelsea |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $160 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 112 | 512 |
Tần số nhân | 600 MHz | 675 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 32 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 33.60 | 21.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.336 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 56 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 1-slot | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 57.6 GB/s | 64 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDTVDual Link DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 4.0 | 5.1 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9800 GT và Radeon HD 7770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.07 | 2.95 |
Mức độ mới | 21 Tháng 7 2008 | 24 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 32 Watt |
HD 7770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 175.7%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770M vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7770M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.