GeForce 9800 GT vs RTX 4080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800 GT
2008
1 GB GDDR3, 105 Watt
1.15

RTX 4080 Mobile vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 5133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6840.15
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG92AD104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$160 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1127424
Tần số nhân600 MHz1290 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million35,800 million
Quy trình công nghệ65 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt110 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.60386.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS24.72 TFLOPS
ROPs1680
TMUs56232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao1-slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800 GT 1.15
RTX 4080 Mobile 60.18
+5133%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9800 GT 478
RTX 4080 Mobile 24986
+5127%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 4080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−7600%
154
+7600%
1440p1−2
−10300%
104
+10300%
4K1−2
−6700%
68
+6700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p80.00không có dữ liệu
1440p160.00không có dữ liệu
4K160.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 149
+0%
149
+0%
Hogwarts Legacy 190
+0%
190
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 215
+0%
215
+0%
Cyberpunk 2077 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 168
+0%
168
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 196
+0%
196
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 161
+0%
161
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 157
+0%
157
+0%
Hogwarts Legacy 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 334
+0%
334
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 121
+0%
121
+0%
Dota 2 165
+0%
165
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Hogwarts Legacy 116
+0%
116
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+0%
172
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 122
+0%
122
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Hogwarts Legacy 81
+0%
81
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+0%
140
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 71
+0%
71
+0%
Grand Theft Auto V 144
+0%
144
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+0%
117
+0%
Valorant 336
+0%
336
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Dota 2 157
+0%
157
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy 9800 GT và RTX 4080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 7600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 10300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 6700% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 60.18
Mức độ mới 21 Tháng 7 2008 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 110 Watt

9800 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 Mobile: hiệu năng cao hơn 5133%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4080 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1524 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 755 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800 GT hoặc GeForce RTX 4080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.