GeForce 9800 GT vs RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9800 GT
2008
1 GB GDDR3, 105 Watt
1.15

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 1929% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1063234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.6828.53
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG92GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$160 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1122560
Tần số nhân600 MHz1237 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao1-slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVDual Link DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12_2
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800 GT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−2233%
70
+2233%
1440p1−2
−3300%
34
+3300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p53.33không có dữ liệu
1440p160.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 92
+0%
92
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+0%
91
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy 9800 GT và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 2233% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 3300% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 23.33
Mức độ mới 21 Tháng 7 2008 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 60 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1928.7%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9800 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1524 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 775 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800 GT hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.