GeForce 9700M GT vs GT 650M Mac Edition

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9700M GT
2008
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.47

GT 650M Mac Edition vượt qua 9700M GT với mức trọn vẹn là 189% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1237975
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.832.41
Kiến trúcTesla (2006−2010)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaG96GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)12 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32384
Tần số nhân625 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million1,270 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture10.0028.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0992 TFLOPS0.6912 TFLOPS
Gigaflops148không có dữ liệu
ROPs816
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s80.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9700M GT và GeForce GT 650M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
Valorant 27−30
−186%
80−85
+186%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−165%
45−50
+165%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 10−12
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10−11
+150%
Valorant 27−30
−186%
80−85
+186%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 10−12
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10−11
+150%
Valorant 27−30
−186%
80−85
+186%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−180%
14−16
+180%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−167%
40−45
+167%
Valorant 3−4
−167%
8−9
+167%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 1.36
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 12 Tháng 7 2012
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

GT 650M Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 189.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M Mac Edition vì nó vượt trội hơn GeForce 9700M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9700M GT
GeForce 9700M GT
NVIDIA GeForce GT 650M Mac Edition
GeForce GT 650M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9700M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 20 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9700M GT hoặc GeForce GT 650M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.