GeForce 9650M GT vs Radeon RX 6900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

9650M GT
2008
256 MB GDDR3, 23 Watt
0.33

RX 6900 vượt qua 9650M GT với mức trọn vẹn là 19227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134634
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.0919.06
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaG96CNavi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 8 2008 (17 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng324608
Tần số nhân550 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million23,000 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt255 Watt
Tốc độ xử lý texture8.800606.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0848 TFLOPS19.4 TFLOPS
ROPs864
TMUs16288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz16 GB/s
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9650M GT 0.33
RX 6900 63.78
+19227%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9650M GT 137
RX 6900 26726
+19408%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9650M GT và Radeon RX 6900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%
God of War 4−5
−18650%
750−800
+18650%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%
Forza Horizon 4 4−5
−18650%
750−800
+18650%
God of War 4−5
−18650%
750−800
+18650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19186%
1350−1400
+19186%
Valorant 24−27
−19131%
5000−5050
+19131%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−19186%
2700−2750
+19186%
Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%
Dota 2 10−11
−18900%
1900−1950
+18900%
Forza Horizon 4 4−5
−18650%
750−800
+18650%
God of War 4−5
−18650%
750−800
+18650%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19186%
1350−1400
+19186%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−18900%
950−1000
+18900%
Valorant 24−27
−19131%
5000−5050
+19131%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190−200
+18900%
Dota 2 10−11
−18900%
1900−1950
+18900%
Forza Horizon 4 4−5
−18650%
750−800
+18650%
God of War 4−5
−18650%
750−800
+18650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19186%
1350−1400
+19186%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−18900%
950−1000
+18900%
Valorant 24−27
−19131%
5000−5050
+19131%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−17400%
350−400
+17400%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−18650%
750−800
+18650%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−18900%
190−200
+18900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−18900%
2850−2900
+18900%
Valorant 2−3
−17400%
350−400
+17400%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−18900%
190−200
+18900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−17400%
350−400
+17400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 63.78
Mức độ mới 19 Tháng 8 2008 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 255 Watt

9650M GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1008.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900: hiệu năng cao hơn 19227.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 vì nó vượt trội hơn GeForce 9650M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9650M GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9650M GT
GeForce 9650M GT
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9650M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9650M GT hoặc Radeon RX 6900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.