GeForce 9600M GT vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600M GT và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9600M GT
2008
512 MB GDDR3, 23 Watt
0.32

760M vượt qua 9600M GT với mức trọn vẹn là 3878% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600M GT và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1286367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1167.57
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG96CHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600M GT và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600M GT và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32512
Tần số nhân120 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million25,390 million
Quy trình công nghệ55 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture8.00083.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs816
TMUs1632
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600M GT và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600M GT và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600M GT và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600M GT và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9600M GT và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9600M GT 0.32
Radeon 760M 12.73
+3878%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9600M GT 143
Radeon 760M 5691
+3880%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9600M GT 1459
Radeon 760M 32985
+2161%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9600M GT và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−132
1440p-0−118

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−1850%
39
+1850%
Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30
+2900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−1350%
29
+1350%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24
+2300%
Forza Horizon 4 3−4
−1833%
55−60
+1833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−629%
50−55
+629%
Valorant 27−30
−330%
110−120
+330%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
17
+750%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1250%
180−190
+1250%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%
Dota 2 10−11
−790%
85−90
+790%
Forza Horizon 4 3−4
−1833%
55−60
+1833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−629%
50−55
+629%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−800%
36
+800%
Valorant 27−30
−330%
110−120
+330%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2800%
27−30
+2800%
Dota 2 10−11
−790%
85−90
+790%
Forza Horizon 4 3−4
−1833%
55−60
+1833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−629%
50−55
+629%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−475%
23
+475%
Valorant 27−30
−330%
110−120
+330%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−4167%
120−130
+4167%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 12−14
Forza Horizon 4 1−2
−3300%
30−35
+3300%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 21−24

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 30−33

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
Valorant 2−3
−3700%
75−80
+3700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1400%
14−16
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−550%
12−14
+550%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−550%
12−14
+550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 760M nhanh hơn 4167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 12.73
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 55 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3878.1%, mới hơn 15 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn GeForce 9600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600M GT
GeForce 9600M GT
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600M GT hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.