GeForce 9600 GT vs UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vượt qua 9600 GT với mức trọn vẹn là 480% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1044 | 550 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.06 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.90 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | G94 | Alder Lake Xe |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 21 Tháng 2 2008 (16 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $179 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 64 | 64 |
Tần số nhân | 650 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 505 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 96 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 105 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 20.80 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.208 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 229 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 57.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | HDTVTwo Dual Link DVI | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | S/PDIF | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12_1 |
Shader Model | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3−4
−600%
| 21
+600%
|
1440p | 1−2
−1000%
| 11
+1000%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 59.67 | không có dữ liệu |
1440p | 179.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 32
+0%
|
32
+0%
|
Forza Horizon 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Metro Exodus | 19
+0%
|
19
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Valorant | 25
+0%
|
25
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6
+0%
|
6
+0%
|
Dota 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Far Cry 5 | 27
+0%
|
27
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 12
+0%
|
12
+0%
|
Metro Exodus | 13
+0%
|
13
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 18
+0%
|
18
+0%
|
World of Tanks | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 13
+0%
|
13
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 22
+0%
|
22
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 6
+0%
|
6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6
+0%
|
6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Vậy 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.24 | 7.19 |
Mức độ mới | 21 Tháng 2 2008 | 4 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 479.8%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 9600 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9600 GT và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.