GeForce 9500 GT vs Radeon RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9500 GT
2008
1 GB GDDR3, 50 Watt
0.43

RX 6600 vượt qua 9500 GT với mức trọn vẹn là 9051% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1263123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.46
Hiệu quả năng lượng0.5920.44
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG96Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85.99 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng321792
Tần số nhân550 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million11,060 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt132 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.600279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs864
TMUs16112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài175 mm190 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVISingle Link DVI1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9500 GT 0.43
RX 6600 39.35
+9051%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9500 GT 165
RX 6600 15124
+9066%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9500 GT và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−11000%
111
+11000%
1440p0−156
4K-0−130

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p85.99
−2801%
2.96
+2801%
1440pkhông có dữ liệu5.88
4Kkhông có dữ liệu10.97
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 2801% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 169
+0%
169
+0%
Counter-Strike 2 111
+0%
111
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%
Atomic Heart 120
+0%
120
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Far Cry 5 154
+0%
154
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Atomic Heart 70
+0%
70
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 142
+0%
142
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%
Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy 9500 GT và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 11000% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.43 39.35
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 132 Watt

9500 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: hiệu năng cao hơn 9051.2%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
1288 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
10553 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500 GT hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.