GeForce 945M vs 7300 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945M và GeForce 7300 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 945M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
5.03
+5489%

945M vượt qua 7300 SE với mức trọn vẹn là 5489% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945M và GeForce 7300 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6541499
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.11không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107G72
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945M và GeForce 7300 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945M và GeForce 7300 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân928 MHz450 MHz
Tần số Boost1020 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million112 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.801.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs404

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945M và GeForce 7300 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945M và GeForce 7300 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s4.256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945M và GeForce 7300 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 945M và GeForce 7300 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 945M và GeForce 7300 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945M và GeForce 7300 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 945M 5.03
+5489%
7300 SE 0.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 945M 2108
+5305%
7300 SE 39

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945M và GeForce 7300 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
God of War 10−12 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Fortnite 30−35 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Forza Horizon 5 14−16 0−1
God of War 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
Valorant 60−65
+6100%
1−2
−6100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+8600%
1−2
−8600%
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Fortnite 30−35 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
Forza Horizon 5 14−16 0−1
God of War 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 17 0−1
Valorant 60−65
+6100%
1−2
−6100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 10−11 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 24−27 0−1
God of War 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 60−65
+6100%
1−2
−6100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
Valorant 55−60
+5500%
1−2
−5500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
God of War 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
God of War 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.03 0.09
Mức độ mới 27 Tháng 10 2015 22 Tháng 3 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

GeForce 945M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5488.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 945M vì nó vượt trội hơn GeForce 7300 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 945M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
NVIDIA GeForce 7300 SE
GeForce 7300 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 945M hoặc GeForce 7300 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.