GeForce 940MX vs GT 525M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và GeForce GT 525M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5,23 Watt
3.94
+231%

940MX vượt qua GT 525M với mức trọn vẹn là 231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và GeForce GT 525M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7041064
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.793.56
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và GeForce GT 525M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và GeForce GT 525M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân795 MHz475 MHz
Tần số Boost861 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture27.557.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS0.1824 TFLOPS
ROPs84
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và GeForce GT 525M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và GeForce GT 525M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và GeForce GT 525M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và GeForce GT 525M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus++
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 940MX và GeForce GT 525M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và GeForce GT 525M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 940MX 3.94
+231%
GT 525M 1.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+232%
GT 525M 457

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 2556
+220%
GT 525M 799

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 8549
+123%
GT 525M 3840

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940MX 1996
+217%
GT 525M 630

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940MX 6331
+237%
GT 525M 1881

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GeForce 940MX 17
+183%
GT 525M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và GeForce GT 525M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
+208%
13
−208%
Full HD17
−17.6%
20
+17.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 11
+267%
3−4
−267%
Red Dead Redemption 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 11
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 25
+2400%
1−2
−2400%
Far Cry 5 26
+160%
10−11
−160%
Fortnite 16
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 13
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+131%
12−14
−131%
Red Dead Redemption 2 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%
World of Tanks 58
+123%
24−27
−123%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 46
+4500%
1−2
−4500%
Far Cry 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
−30%
12−14
+30%
Valorant 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+300%
7−8
−300%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 27−30
+367%
6−7
−367%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 4−5 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GeForce 940MX và GT 525M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX nhanh hơn 208% ở độ phân giải 900p
  • GT 525M nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 4500%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 525M nhanh hơn 30%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX tốt hơn trong 41bài kiểm tra (95%)
  • GT 525M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.94 1.19
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 5 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 231.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 525M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 940MX và GeForce GT 525M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
NVIDIA GeForce GT 525M
GeForce GT 525M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2245 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 367 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 525M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 940MX hoặc GeForce GT 525M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.