GeForce 940MX vs 9800M GTS SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.65
+103%

940MX vượt qua 9800M GTS SLI với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất718922
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.650.88
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM107NB9E-GT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512128
Tần số nhân795 MHz600 MHz
Tần số Boost861 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture27.55không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.65
+103%
9800M GTS SLI 1.80

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 8549
+51%
9800M GTS SLI 5663

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và GeForce 9800M GTS SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+125%
8−9
−125%
4K10
+150%
4−5
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 12
+300%
3−4
−300%
Fortnite 44
+529%
7−8
−529%
Forza Horizon 4 18
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 50−55
+36.8%
35−40
−36.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 13
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+52.6%
35−40
−52.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 48
+129%
21−24
−129%
Far Cry 5 12
+300%
3−4
−300%
Fortnite 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 14
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 13
+333%
3−4
−333%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+50%
8−9
−50%
Valorant 50−55
+36.8%
35−40
−36.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 46
+119%
21−24
−119%
Far Cry 5 11
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 50−55
+36.8%
35−40
−36.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
+42.9%
7−8
−42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+133%
12−14
−133%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+125%
12−14
−125%
Valorant 35−40
+200%
12−14
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+100%
9−10
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce 940MX và 9800M GTS SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 1200%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, 9800M GTS SLI nhanh hơn 22%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (96%)
  • 9800M GTS SLI tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 1.80
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 150 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 552.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
NVIDIA GeForce 9800M GTS SLI
GeForce 9800M GTS SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2306 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc GeForce 9800M GTS SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.