GeForce 940MX vs 810M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và GeForce 810M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.94
+268%

940MX vượt qua 810M với mức trọn vẹn là 268% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và GeForce 810M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7101101
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.744.89
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và GeForce 810M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và GeForce 810M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51248
Tần số nhân795 MHz738 MHz
Tần số Boost861 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture27.555.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS0.1417 TFLOPS
ROPs88
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và GeForce 810M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và GeForce 810M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và GeForce 810M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và GeForce 810M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và GeForce 810M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và GeForce 810M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.94
+268%
GeForce 810M 1.07

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+267%
GeForce 810M 413

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940MX 6317
+293%
GeForce 810M 1607

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và GeForce 810M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+350%
4−5
−350%
4K10
+400%
2−3
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 16
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 12
+300%
3−4
−300%
Fortnite 44
+340%
10−11
−340%
Forza Horizon 4 18
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+275%
4−5
−275%
Valorant 50−55
+271%
14−16
−271%
Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 13
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+314%
14−16
−314%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 48
+300%
12−14
−300%
Far Cry 5 12
+300%
3−4
−300%
Fortnite 13
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 14
+367%
3−4
−367%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 13
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+300%
3−4
−300%
Valorant 50−55
+271%
14−16
−271%
Battlefield 5 11
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 46
+283%
12−14
−283%
Far Cry 5 11
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 12
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+600%
1−2
−600%
Valorant 50−55
+271%
14−16
−271%
Fortnite 10
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+300%
7−8
−300%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 35−40
+290%
10−11
−290%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 18−20
+350%
4−5
−350%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GeForce 940MX và GeForce 810M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.94 1.07
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 24 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 15 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 268.2%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 810M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn GeForce 810M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
NVIDIA GeForce 810M
GeForce 810M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
2262 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
513 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 810M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc GeForce 810M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.