GeForce 940MX vs FirePro W2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và FirePro W2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.65
+67.4%

940MX vượt qua W2100 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và FirePro W2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất718868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.656.15
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và FirePro W2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và FirePro W2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân795 MHz630 MHz
Tần số Boost861 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture27.5513.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS0.4352 TFLOPS
ROPs88
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và FirePro W2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và FirePro W2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và FirePro W2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và FirePro W2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và FirePro W2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và FirePro W2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.65
+67.4%
FirePro W2100 2.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+67.9%
FirePro W2100 903

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940MX 1996
+84%
FirePro W2100 1085

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 11513
+48.2%
FirePro W2100 7771

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce 940MX 6321
+70.1%
FirePro W2100 3716

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce 940MX 4901
+9%
FirePro W2100 4497

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce 940MX 25
+69.1%
FirePro W2100 15

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và FirePro W2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+50%
12
−50%
4K10
+400%
2
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Fortnite 44
+340%
10−11
−340%
Forza Horizon 4 18
+63.6%
10−12
−63.6%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+25%
12−14
−25%
Valorant 50−55
+26.8%
40−45
−26.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 13
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+31.8%
40−45
−31.8%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 48
+109%
21−24
−109%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Fortnite 13
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 13
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+50%
8−9
−50%
Valorant 50−55
+26.8%
40−45
−26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 46
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 11
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 12
+9.1%
10−12
−9.1%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 50−55
+26.8%
40−45
−26.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10−11
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+75%
16−18
−75%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+80%
14−16
−80%
Valorant 35−40
+117%
18−20
−117%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce 940MX và FirePro W2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 340%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, FirePro W2100 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (95%)
  • FirePro W2100 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.65 2.18
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 12 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 26 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 67.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
AMD FirePro W2100
FirePro W2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2306 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 95 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc FirePro W2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.